Bước tới nội dung

mil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mil /ˈmɪɫ/

  1. Nghìn.
    per mil — phần nghìn
  2. (Viết tắt) Của mililitre.
  3. Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mil
/mil/
mil
/mil/

mil /mil/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như millet 1.
  2. (Thể dục thể thao) Chùy gỗ.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mil
/mil/
mil
/mil/
Giống cái mil
/mil/
mil
/mil/

mil /mil/

  1. Nghìn (chỉ năm).
    l’an mil neuf cent quatre - vingt dix - sept — năm 1997 (một nghìn chín trăm chín mươi bảy)

Tham khảo

[sửa]