Bước tới nội dung

mesquin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛs.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mesquin
/mɛs.kɛ̃/
mesquins
/mɛs.kɛ̃/
Giống cái mesquine
/mɛs.kin/
mesquines
/mɛs.kin/

mesquin /mɛs.kɛ̃/

  1. Ti tiện.
    Personne mesquine — người ti tiện
    Un procédé mesquin — một biện pháp ti tiện
  2. Bủn xỉn.
    Cadeau mesquin — món quà bủn xỉn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xoàng, tầm thường; nhỏ, hẹp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]