Bước tới nội dung

menotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.nɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
menotte
/mə.nɔt/
menottes
/mə.nɔt/

menotte gc /mə.nɔt/

  1. (Thân mật) Bàn tay trẻ con; bàn tay.
  2. (Số nhiều) Khóa tay, xích tay.
    Mettre les menottes à quelqu'un — khóa tay ai lại

Tham khảo

[sửa]