Bước tới nội dung

margarine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
margarine

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːr.dʒə.rən/

Danh từ

[sửa]

margarine (không đếm được)

  1. Macgarin.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.ɡa.ʁin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
margarine
/maʁ.ɡa.ʁin/
margarine
/maʁ.ɡa.ʁin/

margarine gc /maʁ.ɡa.ʁin/

  1. Macgarin.

Tham khảo

[sửa]