manual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæn.jə.wəl/
Tính từ
[sửa]manual /ˈmæn.jə.wəl/
- (Thuộc) Tay; làm bằng tay.
- manual labour — lao động chân tay
- manual workers — những người lao động chân tay
- manual exercise — (quân sự) sự tập sử dụng súng
- (Thuộc) Sổ tay; (thuộc) sách học.
- (Ô tô) điều khiển bằng số tay.
Danh từ
[sửa]manual /ˈmæn.jə.wəl/
Tham khảo
[sửa]- "manual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)