Bước tới nội dung

malaisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.le.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malaisé
/ma.le.ze/
malaisés
/ma.le.ze/
Giống cái malaisée
/ma.le.ze/
malaisées
/ma.lɛ.ze/

malaisé /ma.le.ze/

  1. (Văn học) Không dễ, khó khăn.
    Tâche malaisée — nhiệm vụ khó khăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]