Bước tới nội dung

maint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

maint

  1. Nhiều.
    A maintes reprises — nhiều lần liên tiếp
    Maintes et maintes fois — rất nhiều lần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]