Bước tới nội dung

macula

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.kjə.lə/

Danh từ

[sửa]

macula số nhiều maculae /'mækjuli:/ /ˈmæ.kjə.lə/

  1. Vết, chấm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ky.la/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
macula
/ma.ky.la/
macula
/ma.ky.la/

macula gc /ma.ky.la/

  1. (Giải phẫu) Học điểm vàng (cũng tache jaune).

Tham khảo

[sửa]