Bước tới nội dung

mười một

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤j˨˩ mo̰ʔt˨˩mɨəj˧˧ mo̰k˨˨mɨəj˨˩ mok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˧ mot˨˨mɨəj˧˧ mo̰t˨˨

Số từ

[sửa]

mười một

  1. Mười cộng với một.

Dịch

[sửa]


Tiếng Thổ

[sửa]

Số từ

[sửa]

mười một

  1. mười một.