Bước tới nội dung

lystre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lystre
Hiện tại chỉ ngôi lystrer
Quá khứ lystra, lystret
Động tính từ quá khứ lystra, lystret
Động tính từ hiện tại

lystre

  1. Vâng lời, tuân lệnh, nghe theo.
    Bilen lystret ikke rattet.
    Hunden er flink til å lystre.

Tham khảo

[sửa]