Bước tới nội dung

loyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loyer
/lwa.je/
loyers
/lwa.je/

loyer /lwa.je/

  1. Tiền thuê.
    Le loyer d’une maison — tiền thuê một ngôi nhà
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tiền công.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phần thưởng.
    Le loyer de la vertu — phần thưởng cho đạo đức
    loyer de l’argent — suất lãi

Tham khảo

[sửa]