lofty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔf.ti/
Hoa Kỳ | [ˈlɔf.ti] |
Tính từ
[sửa]lofty /ˈlɔf.ti/
- Cao, cao ngất.
- a lofty stature — dáng người cao lớn
- Kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo.
- Cao thượng, cao quý.
- a lofty soul — tâm hồn cao thượng
Tham khảo
[sửa]- "lofty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)