locate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈloʊ.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈloʊ.ˌkeɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]locate ngoại động từ /ˈloʊ.ˌkeɪt/
- Xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt vào một vị trí.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa... ).
Chia động từ
[sửa]locate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to locate | |||||
Phân từ hiện tại | locating | |||||
Phân từ quá khứ | located | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | locate | locate hoặc locatest¹ | locates hoặc locateth¹ | locate | locate | locate |
Quá khứ | located | located hoặc locatedst¹ | located | located | located | located |
Tương lai | will/shall² locate | will/shall locate hoặc wilt/shalt¹ locate | will/shall locate | will/shall locate | will/shall locate | will/shall locate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | locate | locate hoặc locatest¹ | locate | locate | locate | locate |
Quá khứ | located | located | located | located | located | located |
Tương lai | were to locate hoặc should locate | were to locate hoặc should locate | were to locate hoặc should locate | were to locate hoặc should locate | were to locate hoặc should locate | were to locate hoặc should locate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | locate | — | let’s locate | locate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "locate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)