literature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]literature
- Văn chương, văn học.
- Vietnamese literature — nền văn học Việt Nam
- Tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy.
- Giới nhà văn.
- Nghề văn.
- Tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học).
- mathematical literature — các tài liệu về toán học
- Tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo... ).
Tham khảo
[sửa]- "literature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)