linnéen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.ne.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | linnéen /li.ne.ɛ̃/ |
linnéen /li.ne.ɛ̃/ |
Giống cái | linnéen /li.ne.ɛ̃/ |
linnéen /li.ne.ɛ̃/ |
linnéen /li.ne.ɛ̃/
- (Thuộc) Lin-nê.
- La classification linnéenne des plantes — cách phân loại thực vật của Lin-nê
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
linnéen /li.ne.ɛ̃/ |
linnéen /li.ne.ɛ̃/ |
linnéen gđ /li.ne.ɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "linnéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)