Bước tới nội dung

library

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌbrɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

library (số nhiều libraries)

  1. Thư viện, phòng đọc sách.
    circulating library — thư viện lưu động
    free library — thư viện công cộng
    public library — thư viện công cộng
    reference library — thư viện tra cứu
    universal library — thư viện toàn văn
  2. Tủ sách.
  3. Loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau).

Tham khảo

[sửa]