lev
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛf/
Danh từ
[sửa]lev số nhiều leva /'levə/ /ˈlɛf/
- Đồng leva (tiền Bun-ga-ri).
Tham khảo
[sửa]- "lev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛv/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lev /lɛv/ |
lev /lɛv/ |
lev gđ /lɛv/
Tham khảo
[sửa]- "lev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)