Bước tới nội dung

leke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít leke leka, leken
Số nhiều leker lekene

leke gđc

  1. Đồ chơi (của trẻ con).
    Jeg ønsker meg leker til jul.

Phương ngữ khác

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å leke
Hiện tại chỉ ngôi leker -te
Quá khứ lekt
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

leke

  1. Chơi, chơi đùa, đùa, đùa giỡn.
    Barna lekte på plenen.
    å leke med dukker
    å leke gjemsel/sisten/blindebukk
    å leke med ilden — Đùa với lửa, tử thần.
    Like barn leker best. — Người đồng quan điểm làm việc hữu hiệu nhất.
    å leke med døden — Đùa với tử thần.
    å leke med tanken (på noe) — Có ý nghĩ, suy nghĩ (về việc gì).
    å leke med noens følelser — Đùa với tình cảm của ai.
    lekende lett — Dễ như bỡn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]