Bước tới nội dung

leer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

leer /ˈlɪr/

  1. Cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật.

Nội động từ

[sửa]

leer nội động từ /ˈlɪr/

  1. Liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]