Bước tới nội dung

leat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Có thể là từ tiếng Anh trung đại lete (ngã tư) < tiếng Anh cổ ġelǣte (một cuộc đi chơi, kết thúc, cuộc họp), như trong tiếng Anh cổ wæterġelǣt (dòng nước, ống dẫn nước) < tiếng German nguyên thuỷ *lētą, *galētą (một sự cho phép, một sự cho phép ra). Cùng gốc với tiếng Đức cao địa cổ gilāz (lối ra, kết thúc, ngã tư đường), tiếng Đức Gelaß (phòng sau, phòng giải lao, phòng riêng). Liên quan đến tiếng Anh let.

Danh từ

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

leat (số nhiều leats)

  1. Máng dẫn nước ra cối xay.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ *leatēk () < tiếng Ural nguyên thuỷ *le- (trở thành).

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

leat

  1. .
  2. (yếu tố sở hữu trong loc.) , sở hữu.
  3. (trợ động từ) Hình thành thì hoàn thành cùng với một phân từ quá khứ.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Trong nghĩa "có", vật được sở hữu trong nom., trong khi yếu tố sở hữu là trong loc.

Biến tố

[sửa]
Lẻ, không chuyển bậc, bất quy tắc
nguyên mẫu leat
leahkit
hiện tại ngôi 1 si. lean
quá khứ ngôi 1 si. ledjen
nguyên mẫu leat
leahkit
danh từ chỉ hành động leapmi
phân từ hiện tại leahkki danh từ chỉ hành động (ine.) leamen
leame
leahkime
phân từ quá khứ leamaš danh từ chỉ hành động (ela.) leames
phân từ tác thể danh từ chỉ hành động (com.)
abe.
hiện tại chỉ định quá khứ chỉ định mệnh lệnh
ngôi 1 số ít lean ledjen lēhkon
ngôi 2 số ít leat ledjet leagẹ
ngôi 3 số ít lea lei
leai
lēhkos
ngôi 1 số đôi letne leimme leadnu
leahkku
ngôi 2 số đôi leahppi leidde leahkki
ngôi 3 số đôi leaba leigga
leaigga
lēhkoska
ngôi 1 số nhiều leat leimmet lēhkot
leatnot
ngôi 2 số nhiều lēhpet leiddet lēhket
ngôi 3 số nhiều leat ledje lēhkoset
yếu tố phủ định leat lean leagẹ
điều kiện loại 1 điều kiện loại 2 khả năng
ngôi 1 số ít livččen leaččan
ngôi 2 số ít livččet leaččat
ngôi 3 số ít livččii leš
leaš
leažžá
ngôi 1 số đôi livččiime ležže
ngôi 2 số đôi livččiide leažžabeahtti
ngôi 3 số đôi livččiiga leažžaba
ngôi 1 số nhiều livččiimet leažžat
ngôi 2 số nhiều livččiidet leažžabehtet
ngôi 3 số nhiều livčče ležžet
yếu tố phủ định livčče leš
leaš
leačča

Cách viết khác

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan