Bước tới nội dung

knitting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɪt.tiɳ/

Động từ

[sửa]

knitting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "knit" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

knitting /ˈnɪt.tiɳ/

  1. Việc đan len.
  2. Hàng len, đồ đan; hàng dệt kim.

Tham khảo

[sửa]