khâu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəw˧˧ | kʰəw˧˥ | kʰəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəw˧˥ | xəw˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “khâu”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]khâu
- Vòng bịt ở đầu chuôi dao để giữ lưỡi dao cho chặt.
- Nhẫn to bản của đàn ông.
- Mỗi bước của một quá trình.
- Khâu quan trọng nhất của công tác.
- Từng bộ phận của một hệ thống.
- Khâu yếu nhất của dây chuyền đế quốc chủ nghĩa.
Động từ
[sửa]khâu
Tham khảo
[sửa]- "khâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)