Bước tới nội dung

kave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kave
Hiện tại chỉ ngôi kaver
Quá khứ kav a, kavet, kavde
Động tính từ quá khứ kava, kavet, kavd
Động tính từ hiện tại

kave

  1. Dãy dụa, vùng vẫy.
    Hun la og kavet i vannet.

Tham khảo

[sửa]