Bước tới nội dung

kaixo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Basque

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Thán từ

[sửa]

kaixo

  1. Xin chào, chào.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • "kaixo", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
  • kaixo”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus