Bước tới nội dung

justere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å justere
Hiện tại chỉ ngôi justerer
Quá khứ justerte
Động tính từ quá khứ justert
Động tính từ hiện tại

justere

  1. Chỉnh, điều chỉnh, hiệu chỉnh.
    De krever å få justert opp sin lønn.
    Forgasseren trenger å justeres.
    å justere en vekt

Tham khảo

[sửa]