irrevocable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈrɛ.və.kə.bəl/
Tính từ
[sửa]irrevocable ( không so sánh được)
- Không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...).
- Không thể thu hồi (giấy phép...).
Tham khảo
[sửa]- "irrevocable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)