irrégulier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.ɡy.lje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irrégulier /i.ʁe.ɡy.lje/ |
irréguliers /i.ʁe.ɡy.lje/ |
Giống cái | irrégulière /i.ʁe.ɡy.ljɛʁ/ |
irrégulières /i.ʁe.ɡy.ljɛʁ/ |
irrégulier /i.ʁe.ɡy.lje/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irrégulier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)