Bước tới nội dung

instinct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌstɪŋkt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

instinct /ˈɪn.ˌstɪŋkt/

  1. Bản năng.
    by (from) instinct — theo bản năng
  2. Thiên hướng, năng khiếu.
  3. Tài khéo léo tự nhiên.

Tính từ

[sửa]

instinct /ˈɪn.ˌstɪŋkt/

  1. Đầy.
    instinct with life — đầy sức sống

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
instinct
/ɛ̃s.tɛ̃/
instincts
/ɛ̃s.tɛ̃/

instinct /ɛ̃s.tɛ̃/

  1. Bản năng.
    L’instinct de conservation — bản năng bảo tồn
  2. Năng khiếu.
    Instinct esthétique — năng khiếu thẩm mỹ
    d’instinct; par instinct — theo bản năng

Tham khảo

[sửa]