incompétence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incompétence /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/ |
incompétences /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/ |
incompétence gc /ɛ̃.kɔ̃.pe.tɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "incompétence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)