incentive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɛn.tɪv/
Tính từ
[sửa]incentive /ɪn.ˈsɛn.tɪv/
- Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy.
- an incentive speech — bài nói chuyện khích lệ
Danh từ
[sửa]incentive /ɪn.ˈsɛn.tɪv/
- Sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy.
- material incentives — khuyến khích vật chất
- Động cơ (thúc đẩy làm việc gì).
Tham khảo
[sửa]- "incentive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)