Bước tới nội dung

imitatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imitative
/i.mi.ta.tiv/
imitatives
/i.mi.ta.tiv/
Giống cái imitative
/i.mi.ta.tiv/
imitatives
/i.mi.ta.tiv/

imitatif

  1. Bắt chước, mô phỏng.
    Ton imitatif — giọng bắt chước

Tham khảo

[sửa]