Bước tới nội dung

herme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
herme

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å herme
Hiện tại chỉ ngôi hermer
Quá khứ herma, hermet, hermte
Động tính từ quá khứ herma, hermet, hermt
Động tính từ hiện tại

herme

  1. Bắt chước, nhái lại.
    De hermet etter alt hun gjorde.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]