Bước tới nội dung

her

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

her /hɜː/

  1. , ấy, ấy, chị ấy...
    give it her — đưa cái đó cho cô ấy
    was that her? — có phải cô ta đó không?

Tính từ

[sửa]

her sở hữu /hɜː/

  1. Của , của ấy, của ấy, của chị ấy...
    her book — quyển sách của cô ấy

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Salar

[sửa]

Tính từ

[sửa]

her

  1. mỗi.

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “her”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 333-334