Bước tới nội dung

hasten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈheɪ.sᵊn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

hasten ngoại động từ /ˈheɪ.sᵊn/

  1. Thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên.
  2. Đẩy nhanh (công việc).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hasten nội động từ /ˈheɪ.sᵊn/

  1. Vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp.
  2. Đi gấp, đến gấp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]