has
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]has (ngôi thứ ba số ít của have)
- Có.
- June has 30 days — tháng sáu có 30 ngày
- Nói, cho là, chủ trương; tin chắc là.
- as Shakespeare has it
- như Sếch-xpia đã nói
- (+ from) Nhận được, biết được.
- Ăn; uống; hút.
- Hưởng; bị.
- Cho phép; muốn (ai làm gì).
- Biết, hiểu; nhớ.
- Thắng, thắng thế.
- I had him there — tôi đã thắng hắn
- Tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì... ).
- (Từ lóng) Bịp, lừa bịp.
- you were had — cậu bị bịp rồi
Từ dẫn xuất
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]has
- The haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo.
- (Từ lóng) Sự lừa bịp; hành động lừa bịp.
Tham khảo
[sửa]- "has", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)