Bước tới nội dung

harmony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːr.mə.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

harmony /ˈhɑːr.mə.ni/

  1. Sự hài hoà, sự cân đối.
  2. Sự hoà thuận, sự hoà hợp.
    to be in harmony with — hoà thuận với, hoà hợp với
    to be out of harmony with — không hoà thuận với, không hoà hợp với
  3. (Âm nhạc) Hoà âm.

Tham khảo

[sửa]