Bước tới nội dung

half-cocked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈkɑː.kəd/

Tính từ

[sửa]

half-cocked /ˈhæf.ˈkɑː.kəd/

  1. Đã chốt (súng).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)