Bước tới nội dung

gyp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɪp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gyp /ˈdʒɪp/

  1. Người hầu (ở trường đại học Căm-brít).
  2. (Từ lóng) To give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)