Bước tới nội dung

grégorien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grégorien
/ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
grégoriens
/ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
Giống cái grégorienne
/ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛn/
grégoriens
/ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/

grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc giáo hoàng) Grê-goa.
    Rite grégorien — lễ nghi Grê-goa
    Calendrier grégorien — lịch Grê-goa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grégorien
/ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/
grégoriens
/ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/

grégorien /ɡʁe.ɡɔ.ʁjɛ̃/

  1. Như plain-chant.

Tham khảo

[sửa]