Bước tới nội dung

goudron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

goudron

  1. Nhựa đường.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡud.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
goudron
/ɡud.ʁɔ̃/
goudrons
/ɡud.ʁɔ̃/

goudron /ɡud.ʁɔ̃/

  1. Guđron, hắc ín.
  2. Nhựa đường.

Tham khảo

[sửa]