Bước tới nội dung

go off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

go off

  1. Nổ, phát nổ.
    The bomb went off right after the president left his office. — Quả bom phát nổ ngay sau khi ngài tổng thống rời khỏi văn phòng.
  2. Nổi giận, nổi trận lôi đình.
    When the boss came to know about the scheme, he went off, shouting and throwing everything away. — Khi ông chủ biết về âm mưu, ông nổi trận lôi đình, quát tháo và quẳng đi tất cả mọi thứ.
  3. Kêu, reng (đồng hồ báo thức), rú (còi báo động).
    The alarm will go off at six a.m. — Đồng hồ báo thức sẽ kêu vào lúc 6 giờ sáng.
    Just after he spotted the first plane on the horizon, sirens started to go off around the city. — Ngay sau khi anh phát hiện chiếc máy bay đầu tiên phía chân trời, còi báo động bắt đầu rú vang thành phố.
  4. Khởi hành, lên đường, bỏ đi, rời đi.
    Having sated her appetite, she went off in search of a place to sleep. — Sau khi đã ăn thoả thuê, cô lên đường đi tìm một chỗ để ngủ.
    I don't know where he's going—he went off without a word. — Tôi không biết anh ấy đang đi đâu—anh ấy bỏ đi không lời từ biệt.
  5. Ôi, thiu (thức ăn).
    The milk's gone off already! — Sữa bị thiu rồi!
  6. Chán, không còn thích như trước.
    Ever since falling off my bike, she's gone off cycling to work. — Từ khi ngã từ xe của tôi, cô ấy không thích đi làm bằng xe đạp nữa.

Đồng nghĩa

[sửa]
Phát nổ
Kêu
Lên đường, bỏ đi

Chia động từ

[sửa]