giống đực
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəwŋ˧˥ ɗɨ̰ʔk˨˩ | jə̰wŋ˩˧ ɗɨ̰k˨˨ | jəwŋ˧˥ ɗɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəwŋ˩˩ ɗɨk˨˨ | ɟəwŋ˩˩ ɗɨ̰k˨˨ | ɟə̰wŋ˩˧ ɗɨ̰k˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]giống đực
- Giới tính thường có giao tử nhỏ hơn (đối với các loài có hai giới tính có thể phân biệt như vầy).
- (Ngôn ngữ học) Phạm trù ngữ pháp trong một số ngôn ngữ được biến tố hoặc có liên quan đến giới tính đực.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Khi nói về con người, "giới nam" được sử dụng thay vì "giống đực".
Trái nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- phạm trù ngữ pháp
Tham khảo
[sửa]- "giống đực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)