Bước tới nội dung

ghost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ghost /ˈɡoʊst/

  1. Ma.
    to raise ghost — làm cho ma hiện lên
    to lay ghost — làm cho ma biến đi
  2. Gầy như ma.
  3. Bóng mờ, nét thoáng một chút.
    to put on a ghost of a smile — thoáng mỉm cười
    not the ghost of a doubt — không một chút nghi ngờ
    not the ghost of a chance — không một chút hy vọng gì cả
  4. Người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn.
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Linh hồn, hồn.
    to give up the ghost — hồn lìa khỏi xác; chết

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

ghost /ˈɡoʊst/

  1. Hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma.
  2. Giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]