Bước tới nội dung

geology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒi.ˈɑː.lə.dʒi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

geology /dʒi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa địa chất, địa chất học.

Tham khảo

[sửa]