Bước tới nội dung

génois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực génois
/ʒe.nwa/
génois
/ʒe.nwa/
Giống cái génois
/ʒe.nwa/
génois
/ʒe.nwa/

génois /ʒe.nwa/

  1. (Thuộc thành) Gie-nơ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
génois
/ʒe.nwa/
génois
/ʒe.nwa/

génois gc /ʒe.nwa/

  1. Bánh Giê noa.

Tham khảo

[sửa]