Bước tới nội dung

gås

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gås gåsa, gåsen
Số nhiều gjess, gjxser gjes- sene, gj xsene

gås gđc

  1. Con ngỗng.
    Gjess er større enn ender.
    å skvette vann på gåsa — Như nước đổ đầu vịt.
    Hun er en (dum) gås.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]