Bước tới nội dung

fylke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fylke fylket
Số nhiều fylker fylka, fylkene

fylke

  1. Đơn vị hành chánh lớn nhấtNa-uy, quản trị như một tỉnh.
    Finnmark er Norges største og nordligste fylke.
    Norge består av 19 fylker.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]