Bước tới nội dung

fumier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fumier

  1. Phân chuồng.
    Fumier de bœuf — phân bò
  2. (Nghĩa rộng) Phân hữu cơ.
  3. (Thông tục) Đồ tồi, đồ giòi bọ.
    être comme Job sur son fumier — cực kỳ nghèo khổ
    être hardi comme un coq sur son fumier — gà cậy gần chuồng
    perle dans un fumier — viên ngọc lẫn trong đống phân, rồng ở với tôm

Tham khảo

[sửa]