Bước tới nội dung

fulgurant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊl.ɡjə.rənt/

Tính từ

[sửa]

fulgurant /ˈfʊl.ɡjə.rənt/

  1. Cách viết khác : fulgurous.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fyl.ɡy.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fulgurant
/fyl.ɡy.ʁɑ̃/
fulgurants
/fyl.ɡy.ʁɑ̃/
Giống cái fulgurante
/fyl.ɡy.ʁɑ̃t/
fulgurantes
/fyl.ɡy.ʁɑ̃t/

fulgurant /fyl.ɡy.ʁɑ̃/

  1. Sáng như chớp, sáng quắc.
    Clarté fulgurante — ánh sáng quắc
  2. Nhanh như chớp.
    Riposte fulgurante — câu đập lại nhanh như chớp
  3. Đau nhói.
    Douleur fulgurante — cơn đau nhói

Tham khảo

[sửa]