Bước tới nội dung

fructify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrək.tə.ˌfɑɪ/

Nội động từ

[sửa]

fructify nội động từ /ˈfrək.tə.ˌfɑɪ/

  1. Ra quả.

Ngoại động từ

[sửa]

fructify ngoại động từ /ˈfrək.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho ra quả.
  2. Làm cho có kết quả.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]